Thời gian hiện tại ở Ḩamrā’ ad Durū‘, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Ḩamrā’ ad Durū‘. Đánh bẩy Ḩamrā’ ad Durū‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamrā’ ad Durū‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamrā’ ad Durū‘, nhiều khách sạn ở Ḩamrā’ ad Durū‘, dân số ở Ḩamrā’ ad Durū‘, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩamrā’ ad Durū‘, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
05:40
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamrā’ ad Durū‘, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ḩamrā’ ad Durū‘, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 22°43'16" 22.721 |
Kinh độ | 56°41'52" 56.6978 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,905 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,329 |
Sân bay gần Ḩamrā’ ad Durū‘, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 186 km 115 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 189 km 118 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 204 km 127 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 289 km 180 ml |