Thời gian hiện tại ở Riḩāb, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Riḩāb. Đánh bẩy Riḩāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Riḩāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Riḩāb, nhiều khách sạn ở Riḩāb, dân số ở Riḩāb, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Riḩāb, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:26
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Riḩāb, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Riḩāb, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°7'48" 23.1299 |
Kinh độ | 56°52'26" 56.8739 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 39,230 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 232,020 |
Sân bay gần Riḩāb, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 143 km 89 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 153 km 95 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 179 km 112 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 263 km 164 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 280 km 174 ml | |
DXB | Dubai Airport | 282 km 175 ml |