Thời gian hiện tại ở Ţawī al Ghanīmah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Ţawī al Ghanīmah. Đánh bẩy Ţawī al Ghanīmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţawī al Ghanīmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţawī al Ghanīmah, nhiều khách sạn ở Ţawī al Ghanīmah, dân số ở Ţawī al Ghanīmah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ţawī al Ghanīmah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
20:18
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţawī al Ghanīmah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ţawī al Ghanīmah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°3'13" 23.0535 |
Kinh độ | 57°26'9" 57.4359 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,862 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,110 |
Sân bay gần Ţawī al Ghanīmah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 106 km 66 ml | |
OHS | Sohar Airport | 170 km 106 ml |