Thời gian hiện tại ở Wādī al Ḩajar, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Wādī al Ḩajar. Đánh bẩy Wādī al Ḩajar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al Ḩajar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al Ḩajar, nhiều khách sạn ở Wādī al Ḩajar, dân số ở Wādī al Ḩajar, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Wādī al Ḩajar, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
07:16
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al Ḩajar, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Wādī al Ḩajar, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 22°53'57" 22.8991 |
Kinh độ | 57°44'45" 57.7457 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 39,224 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 231,963 |
Sân bay gần Wādī al Ḩajar, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 95 km 59 ml | |
OHS | Sohar Airport | 202 km 125 ml |