Thời gian hiện tại ở ‘Awābī Qarī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – ‘Awābī Qarī. Đánh bẩy ‘Awābī Qarī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Awābī Qarī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Awābī Qarī, nhiều khách sạn ở ‘Awābī Qarī, dân số ở ‘Awābī Qarī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở ‘Awābī Qarī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
20:01
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Awābī Qarī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về ‘Awābī Qarī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 22°56'39" 22.9441 |
Kinh độ | 57°54'54" 57.9151 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,971 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 230,705 |
Sân bay gần ‘Awābī Qarī, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 81 km 50 ml | |
OHS | Sohar Airport | 208 km 129 ml |