Thời gian hiện tại ở Mitān ash Shamālīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah – Mitān ash Shamālīyah. Đánh bẩy Mitān ash Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mitān ash Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mitān ash Shamālīyah, nhiều khách sạn ở Mitān ash Shamālīyah, dân số ở Mitān ash Shamālīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Mitān ash Shamālīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
11:44
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mitān ash Shamālīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Mitān ash Shamālīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 22°38'19" 22.6387 |
Kinh độ | 57°34'9" 57.5691 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 38,705 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,226 |
Sân bay gần Mitān ash Shamālīyah, Muḩāfaz̧at ad Dākhilīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 129 km 80 ml | |
OHS | Sohar Airport | 218 km 135 ml |