Thời gian hiện tại ở Al Ḩimz̧ī, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at Masqaţ – Al Ḩimz̧ī. Đánh bẩy Al Ḩimz̧ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩimz̧ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩimz̧ī, nhiều khách sạn ở Al Ḩimz̧ī, dân số ở Al Ḩimz̧ī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩimz̧ī, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
22:38
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩimz̧ī, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Al Ḩimz̧ī, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°21'59" 23.3664 |
Kinh độ | 58°31'3" 58.5174 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 17,099 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 221,498 |
Sân bay gần Al Ḩimz̧ī, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 34 km 21 ml | |
ZBR | Chah-Bahar Airport | 298 km 185 ml |