Thời gian hiện tại ở Ḩayy al ‘Irfān, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at Masqaţ – Ḩayy al ‘Irfān. Đánh bẩy Ḩayy al ‘Irfān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al ‘Irfān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al ‘Irfān, nhiều khách sạn ở Ḩayy al ‘Irfān, dân số ở Ḩayy al ‘Irfān, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al ‘Irfān, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
00:55
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al ‘Irfān, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Ḩayy al ‘Irfān, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°34'37" 23.5769 |
Kinh độ | 58°18'8" 58.3022 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 17,103 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 221,521 |
Sân bay gần Ḩayy al ‘Irfān, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 2 km 1 ml | |
ZBR | Chah-Bahar Airport | 295 km 183 ml |