Thời gian hiện tại ở As Sūdīyīn, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at Masqaţ – As Sūdīyīn. Đánh bẩy As Sūdīyīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sūdīyīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sūdīyīn, nhiều khách sạn ở As Sūdīyīn, dân số ở As Sūdīyīn, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở As Sūdīyīn, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
22:35
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sūdīyīn, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về As Sūdīyīn, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°14'6" 23.235 |
Kinh độ | 58°29'56" 58.4988 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 17,099 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 221,498 |
Sân bay gần As Sūdīyīn, Muḩāfaz̧at Masqaţ, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 45 km 28 ml | |
ZBR | Chah-Bahar Airport | 310 km 193 ml |