Thời gian hiện tại ở Al Ḩarfīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Musandam – Al Ḩarfīyah. Đánh bẩy Al Ḩarfīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩarfīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩarfīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩarfīyah, dân số ở Al Ḩarfīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩarfīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
16:58
:33 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩarfīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Al Ḩarfīyah, Musandam, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 26°7'58" 26.1329 |
Kinh độ | 56°11'31" 56.192 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Musandam, Sultanate of Oman
Dân số | 28,218 |
Tính số lượt xem | 21,431 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 231,290 |
Sân bay gần Al Ḩarfīyah, Musandam, Sultanate of Oman
KHS | Khasab Airport | 6 km 3 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 63 km 39 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 75 km 47 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 113 km 70 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 121 km 75 ml | |
DXB | Dubai Airport | 129 km 80 ml |