Thời gian hiện tại ở Ḩarf ad Daghāfilah, Musandam, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Musandam – Ḩarf ad Daghāfilah. Đánh bẩy Ḩarf ad Daghāfilah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarf ad Daghāfilah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarf ad Daghāfilah, nhiều khách sạn ở Ḩarf ad Daghāfilah, dân số ở Ḩarf ad Daghāfilah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩarf ad Daghāfilah, Musandam, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
02:30
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarf ad Daghāfilah, Musandam, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ḩarf ad Daghāfilah, Musandam, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 26°3'19" 26.0554 |
Kinh độ | 56°10'28" 56.1745 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Musandam, Sultanate of Oman
Dân số | 28,218 |
Tính số lượt xem | 20,971 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 226,072 |
Sân bay gần Ḩarf ad Daghāfilah, Musandam, Sultanate of Oman
KHS | Khasab Airport | 14 km 8 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 54 km 34 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 83 km 51 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 105 km 65 ml | |
DXB | Dubai Airport | 122 km 76 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 130 km 81 ml |