Thời gian hiện tại ở Ḩayl Banī Kathīr, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ḩayl Banī Kathīr. Đánh bẩy Ḩayl Banī Kathīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayl Banī Kathīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayl Banī Kathīr, nhiều khách sạn ở Ḩayl Banī Kathīr, dân số ở Ḩayl Banī Kathīr, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩayl Banī Kathīr, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:34
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayl Banī Kathīr, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ḩayl Banī Kathīr, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°45'50" 23.7639 |
Kinh độ | 56°39'36" 56.6601 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,866 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,879 |
Sân bay gần Ḩayl Banī Kathīr, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 70 km 43 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 120 km 74 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 167 km 104 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 198 km 123 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 208 km 129 ml | |
DXB | Dubai Airport | 212 km 131 ml |