Thời gian hiện tại ở Ţawī Muqayrīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ţawī Muqayrīyah. Đánh bẩy Ţawī Muqayrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţawī Muqayrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţawī Muqayrīyah, nhiều khách sạn ở Ţawī Muqayrīyah, dân số ở Ţawī Muqayrīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ţawī Muqayrīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
07:34
:14 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţawī Muqayrīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ţawī Muqayrīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°32'28" 23.5411 |
Kinh độ | 56°22'22" 56.3728 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,189 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 220,139 |
Sân bay gần Ţawī Muqayrīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 98 km 61 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 111 km 69 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 195 km 121 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 196 km 122 ml | |
DXB | Dubai Airport | 216 km 134 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 216 km 134 ml |