Thời gian hiện tại ở Ghalīlīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ghalīlīyah. Đánh bẩy Ghalīlīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghalīlīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghalīlīyah, nhiều khách sạn ở Ghalīlīyah, dân số ở Ghalīlīyah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ghalīlīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
17:28
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghalīlīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ghalīlīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°7'24" 23.1233 |
Kinh độ | 56°26'28" 56.4412 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,872 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,031 |
Sân bay gần Ghalīlīyah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 142 km 88 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 152 km 94 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 196 km 122 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 237 km 148 ml | |
DXB | Dubai Airport | 261 km 162 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 262 km 163 ml |