Thời gian hiện tại ở Şadāmat ad Darāwishah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Şadāmat ad Darāwishah. Đánh bẩy Şadāmat ad Darāwishah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şadāmat ad Darāwishah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şadāmat ad Darāwishah, nhiều khách sạn ở Şadāmat ad Darāwishah, dân số ở Şadāmat ad Darāwishah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Şadāmat ad Darāwishah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:08
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şadāmat ad Darāwishah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Şadāmat ad Darāwishah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°52'44" 23.8789 |
Kinh độ | 56°22'33" 56.3758 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,874 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,144 |
Sân bay gần Şadāmat ad Darāwishah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 62 km 39 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 88 km 55 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 168 km 104 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 182 km 113 ml | |
DXB | Dubai Airport | 184 km 114 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 198 km 123 ml |