Thời gian hiện tại ở Ar Rawāḩah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ar Rawāḩah. Đánh bẩy Ar Rawāḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rawāḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rawāḩah, nhiều khách sạn ở Ar Rawāḩah, dân số ở Ar Rawāḩah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ar Rawāḩah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
05:39
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rawāḩah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ar Rawāḩah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°48'26" 23.8071 |
Kinh độ | 56°29'9" 56.4858 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,874 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,164 |
Sân bay gần Ar Rawāḩah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 66 km 41 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 102 km 63 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 181 km 113 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 185 km 115 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 195 km 121 ml | |
DXB | Dubai Airport | 197 km 122 ml |