Thời gian hiện tại ở Ḩulaybah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Ḩulaybah. Đánh bẩy Ḩulaybah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩulaybah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩulaybah, nhiều khách sạn ở Ḩulaybah, dân số ở Ḩulaybah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩulaybah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
12:52
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩulaybah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ḩulaybah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°30'36" 23.5101 |
Kinh độ | 56°1'18" 56.0218 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,870 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,989 |
Sân bay gần Ḩulaybah, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 93 km 58 ml | |
OHS | Sohar Airport | 115 km 72 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 179 km 111 ml | |
DXB | Dubai Airport | 205 km 127 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 208 km 129 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 234 km 146 ml |