Thời gian hiện tại ở Al Ḩunaynīyāt, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Al Ḩunaynīyāt. Đánh bẩy Al Ḩunaynīyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩunaynīyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩunaynīyāt, nhiều khách sạn ở Al Ḩunaynīyāt, dân số ở Al Ḩunaynīyāt, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Ḩunaynīyāt, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
21:53
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩunaynīyāt, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Al Ḩunaynīyāt, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°44'48" 23.7467 |
Kinh độ | 56°15'10" 56.2529 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,873 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,083 |
Sân bay gần Al Ḩunaynīyāt, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 81 km 50 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 86 km 54 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 170 km 106 ml | |
DXB | Dubai Airport | 190 km 118 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 190 km 118 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 210 km 131 ml |