Thời gian hiện tại ở Umm ar Rūs, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Az̧ Z̧āhirah – Umm ar Rūs. Đánh bẩy Umm ar Rūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm ar Rūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm ar Rūs, nhiều khách sạn ở Umm ar Rūs, dân số ở Umm ar Rūs, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Umm ar Rūs, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
06:55
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm ar Rūs, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Umm ar Rūs, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°34'59" 23.5831 |
Kinh độ | 56°34'10" 56.5694 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 12,876 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,175 |
Sân bay gần Umm ar Rūs, Az̧ Z̧āhirah, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 90 km 56 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 123 km 76 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 175 km 109 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 205 km 127 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 221 km 137 ml | |
DXB | Dubai Airport | 222 km 138 ml |