Thời gian hiện tại ở Wādī Ajrān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Wādī Ajrān. Đánh bẩy Wādī Ajrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī Ajrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī Ajrān, nhiều khách sạn ở Wādī Ajrān, dân số ở Wādī Ajrān, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Wādī Ajrān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
06:03
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī Ajrān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Wādī Ajrān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°2'2" 24.034 |
Kinh độ | 56°10'16" 56.171 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,730 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,893 |
Sân bay gần Wādī Ajrān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 60 km 38 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 62 km 38 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 141 km 87 ml | |
DXB | Dubai Airport | 158 km 98 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 158 km 98 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 177 km 110 ml |