Thời gian hiện tại ở Al Jafārīn, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Jafārīn. Đánh bẩy Al Jafārīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jafārīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jafārīn, nhiều khách sạn ở Al Jafārīn, dân số ở Al Jafārīn, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Jafārīn, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Dubai"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
20:13
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jafārīn, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Al Jafārīn, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°36'44" 24.6121 |
Kinh độ | 55°49'5" 55.8181 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,737 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,065 |
Sân bay gần Al Jafārīn, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 44 km 27 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 73 km 46 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 84 km 52 ml | |
DXB | Dubai Airport | 85 km 53 ml | |
OHS | Sohar Airport | 85 km 53 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 112 km 70 ml |