Thời gian hiện tại ở Al Faqārah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Faqārah. Đánh bẩy Al Faqārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Faqārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Faqārah, nhiều khách sạn ở Al Faqārah, dân số ở Al Faqārah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Faqārah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
05:26
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Faqārah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Al Faqārah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°18'48" 24.3134 |
Kinh độ | 56°20'10" 56.3361 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,745 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 229,161 |
Sân bay gần Al Faqārah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 30 km 19 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 73 km 45 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 135 km 84 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 139 km 86 ml | |
DXB | Dubai Airport | 144 km 89 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 150 km 93 ml |