Thời gian hiện tại ở Ḩaywān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Ḩaywān. Đánh bẩy Ḩaywān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩaywān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩaywān, nhiều khách sạn ở Ḩaywān, dân số ở Ḩaywān, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩaywān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:44
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩaywān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ḩaywān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 24°23'5" 24.3846 |
Kinh độ | 56°2'37" 56.0436 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,699 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 228,230 |
Sân bay gần Ḩaywān, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 45 km 28 ml | |
OHS | Sohar Airport | 58 km 36 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 106 km 66 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 117 km 73 ml | |
DXB | Dubai Airport | 119 km 74 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 137 km 85 ml |