Thời gian hiện tại ở Z̧ahrat Limgharrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Al Batinah North Governorate – Z̧ahrat Limgharrah. Đánh bẩy Z̧ahrat Limgharrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧ahrat Limgharrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧ahrat Limgharrah, nhiều khách sạn ở Z̧ahrat Limgharrah, dân số ở Z̧ahrat Limgharrah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Z̧ahrat Limgharrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
00:59
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧ahrat Limgharrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Z̧ahrat Limgharrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°48'21" 23.8057 |
Kinh độ | 56°53'16" 56.8878 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 30,567 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 233,317 |
Sân bay gần Z̧ahrat Limgharrah, Al Batinah North Governorate, Sultanate of Oman
OHS | Sohar Airport | 70 km 44 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 139 km 86 ml | |
MCT | Muscat International Airport | 145 km 90 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 213 km 132 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 218 km 135 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 223 km 138 ml |