Thời gian hiện tại ở Qurḩat Badrān, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah – Qurḩat Badrān. Đánh bẩy Qurḩat Badrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qurḩat Badrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qurḩat Badrān, nhiều khách sạn ở Qurḩat Badrān, dân số ở Qurḩat Badrān, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Qurḩat Badrān, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
18:09
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qurḩat Badrān, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Qurḩat Badrān, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 22°1'56" 22.0321 |
Kinh độ | 57°59'3" 57.9843 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 19,380 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,242 |
Sân bay gần Qurḩat Badrān, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 176 km 109 ml | |
OHS | Sohar Airport | 297 km 185 ml |