Thời gian hiện tại ở Jafr Sharkhūtī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah – Jafr Sharkhūtī. Đánh bẩy Jafr Sharkhūtī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jafr Sharkhūtī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jafr Sharkhūtī, nhiều khách sạn ở Jafr Sharkhūtī, dân số ở Jafr Sharkhūtī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Jafr Sharkhūtī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
11:48
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jafr Sharkhūtī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Jafr Sharkhūtī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 21°35'40" 21.5945 |
Kinh độ | 57°59'23" 57.9897 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 19,367 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 227,073 |
Sân bay gần Jafr Sharkhūtī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 224 km 139 ml |