Thời gian hiện tại ở Ḩafrī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah – Ḩafrī. Đánh bẩy Ḩafrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩafrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩafrī, nhiều khách sạn ở Ḩafrī, dân số ở Ḩafrī, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Ḩafrī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
11:11
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩafrī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ḩafrī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°6'48" 23.1133 |
Kinh độ | 58°20'46" 58.3462 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 19,766 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 231,982 |
Sân bay gần Ḩafrī, Muḩāfaz̧at Shamāl ash Sharqīyah, Sultanate of Oman
MCT | Muscat International Airport | 53 km 33 ml | |
ZBR | Chah-Bahar Airport | 331 km 205 ml |