Thời gian hiện tại ở San Luis de Corerac, Huaytara, Huancavelica, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Huaytara, Huancavelica – San Luis de Corerac. Đánh bẩy San Luis de Corerac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá San Luis de Corerac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở San Luis de Corerac, nhiều khách sạn ở San Luis de Corerac, dân số ở San Luis de Corerac, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở San Luis de Corerac, Huaytara, Huancavelica, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
02:04
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở San Luis de Corerac, Huaytara, Huancavelica, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 17:39 |
Về San Luis de Corerac, Huaytara, Huancavelica, Republic of Peru
Vĩ độ | -14°8'10" -13.8639 |
Kinh độ | -76°45'54" -75.235 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Huancavelica, Republic of Peru
Dân số | 454,797 |
Tính số lượt xem | 100,579 |
Về Huaytara, Huancavelica, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 28,432 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,639,473 |
Sân bay gần San Luis de Corerac, Huaytara, Huancavelica, Republic of Peru
PIO | Capitan FAP Renan Elias Olivera Airport | 107 km 66 ml | |
AYP | Yanamilla Airport | 130 km 81 ml | |
JAU | Jauja Airport | 235 km 146 ml |