Thời gian hiện tại ở Establos Pamuri, Provincia de Tayacaja, Huancavelica, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Provincia de Tayacaja, Huancavelica – Establos Pamuri. Đánh bẩy Establos Pamuri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Establos Pamuri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Establos Pamuri, nhiều khách sạn ở Establos Pamuri, dân số ở Establos Pamuri, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở Establos Pamuri, Provincia de Tayacaja, Huancavelica, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
09:39
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Establos Pamuri, Provincia de Tayacaja, Huancavelica, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:41 |
Về Establos Pamuri, Provincia de Tayacaja, Huancavelica, Republic of Peru
Vĩ độ | -13°36'28" -12.3922 |
Kinh độ | -75°5'25" -74.9097 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Huancavelica, Republic of Peru
Dân số | 454,797 |
Tính số lượt xem | 99,500 |
Về Provincia de Tayacaja, Huancavelica, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 17,997 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,622,125 |
Sân bay gần Establos Pamuri, Provincia de Tayacaja, Huancavelica, Republic of Peru
JAU | Jauja Airport | 80 km 50 ml | |
AYP | Yanamilla Airport | 115 km 71 ml |