Thời gian hiện tại ở Trapiche Bronce, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Peru – Provincia de Lambayeque, Lambayeque – Trapiche Bronce. Đánh bẩy Trapiche Bronce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Trapiche Bronce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Trapiche Bronce, nhiều khách sạn ở Trapiche Bronce, dân số ở Trapiche Bronce, mã điện thoại ở Republic of Peru, mã tiền tệ ở Republic of Peru.
Thời gian chính xác ở Trapiche Bronce, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Múi giờ "America/Lima"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
02:15
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Trapiche Bronce, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Trapiche Bronce, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Vĩ độ | -7°32'45" -6.45413 |
Kinh độ | -80°4'39" -79.9226 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Lambayeque, Republic of Peru
Dân số | 1,091,535 |
Tính số lượt xem | 48,185 |
Về Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
Tính số lượt xem | 21,739 |
Về Republic of Peru
Mã quốc gia ISO | PE |
Khu vực của đất nước | 1,285,220 km2 |
Dân số | 29,907,003 |
Tên miền cấp cao nhất | .PE |
Mã tiền tệ | PEN |
Mã điện thoại | 51 |
Tính số lượt xem | 1,631,971 |
Sân bay gần Trapiche Bronce, Provincia de Lambayeque, Lambayeque, Republic of Peru
CIX | Cornel Ruiz Airport | 39 km 24 ml | |
PIU | Cap. FAP Guillermo Concha Iberico International Airport | 159 km 99 ml | |
CJA | Cajamarca Airport | 174 km 108 ml |