Thời gian hiện tại ở Xibër-Hane, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Albania – Qarku i Dibrës – Xibër-Hane. Đánh bẩy Xibër-Hane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xibër-Hane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xibër-Hane, nhiều khách sạn ở Xibër-Hane, dân số ở Xibër-Hane, mã điện thoại ở Republic of Albania, mã tiền tệ ở Republic of Albania.
Thời gian chính xác ở Xibër-Hane, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Múi giờ "Europe/Tirane"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:42
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xibër-Hane, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Xibër-Hane, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Vĩ độ | 41°28'25" 41.4736 |
Kinh độ | 20°1'17" 20.0214 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Dân số | 137,047 |
Tính số lượt xem | 15,663 |
Về Republic of Albania
Mã quốc gia ISO | AL |
Khu vực của đất nước | 28,748 km2 |
Dân số | 2,986,952 |
Tên miền cấp cao nhất | .AL |
Mã tiền tệ | ALL |
Mã điện thoại | 355 |
Tính số lượt xem | 191,816 |
Sân bay gần Xibër-Hane, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
TIA | Tirana International Airport | 26 km 16 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 68 km 42 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 118 km 74 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 144 km 89 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 148 km 92 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 256 km 159 ml |