Thời gian hiện tại ở Nunu-Gumbuglkane, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Giờ địa phương hiện tại ở Independent State of Papua New Guinea – Chimbu Province – Nunu-Gumbuglkane. Đánh bẩy Nunu-Gumbuglkane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nunu-Gumbuglkane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nunu-Gumbuglkane, nhiều khách sạn ở Nunu-Gumbuglkane, dân số ở Nunu-Gumbuglkane, mã điện thoại ở Independent State of Papua New Guinea, mã tiền tệ ở Independent State of Papua New Guinea.
Thời gian chính xác ở Nunu-Gumbuglkane, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Múi giờ "Pacific/Port Moresby"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
21:27
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nunu-Gumbuglkane, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Nunu-Gumbuglkane, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Vĩ độ | -6°2'60" -5.95 |
Kinh độ | 145°4'1" 145.067 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Dân số | 291,848 |
Tính số lượt xem | 23,581 |
Về Independent State of Papua New Guinea
Mã quốc gia ISO | PG |
Khu vực của đất nước | 462,840 km2 |
Dân số | 6,064,515 |
Tên miền cấp cao nhất | .PG |
Mã tiền tệ | PGK |
Mã điện thoại | 675 |
Tính số lượt xem | 450,990 |
Sân bay gần Nunu-Gumbuglkane, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
GKA | Goroka Airport | 39 km 24 ml | |
HGU | Mount Hagen Airport | 86 km 54 ml | |
MAG | Madang Airport | 115 km 71 ml | |
LAE | Nadzab Airport | 196 km 122 ml |