Thời gian hiện tại ở Tatura-Henegaru Number 1, Eastern Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Giờ địa phương hiện tại ở Independent State of Papua New Guinea – Eastern Highlands Province – Tatura-Henegaru Number 1. Đánh bẩy Tatura-Henegaru Number 1 mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tatura-Henegaru Number 1 mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tatura-Henegaru Number 1, nhiều khách sạn ở Tatura-Henegaru Number 1, dân số ở Tatura-Henegaru Number 1, mã điện thoại ở Independent State of Papua New Guinea, mã tiền tệ ở Independent State of Papua New Guinea.
Thời gian chính xác ở Tatura-Henegaru Number 1, Eastern Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Múi giờ "Pacific/Port Moresby"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
16:59
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tatura-Henegaru Number 1, Eastern Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Tatura-Henegaru Number 1, Eastern Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Vĩ độ | -7°28'0" -6.53333 |
Kinh độ | 145°24'0" 145.4 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Eastern Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Dân số | 579,825 |
Tính số lượt xem | 32,202 |
Về Independent State of Papua New Guinea
Mã quốc gia ISO | PG |
Khu vực của đất nước | 462,840 km2 |
Dân số | 6,064,515 |
Tên miền cấp cao nhất | .PG |
Mã tiền tệ | PGK |
Mã điện thoại | 675 |
Tính số lượt xem | 441,827 |
Sân bay gần Tatura-Henegaru Number 1, Eastern Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
GKA | Goroka Airport | 51 km 32 ml | |
HGU | Mount Hagen Airport | 145 km 90 ml | |
LAE | Nadzab Airport | 147 km 91 ml | |
MAG | Madang Airport | 153 km 95 ml |