Thời gian hiện tại ở Gwaringiri, Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
Giờ địa phương hiện tại ở Independent State of Papua New Guinea – Madang Province – Gwaringiri. Đánh bẩy Gwaringiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gwaringiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gwaringiri, nhiều khách sạn ở Gwaringiri, dân số ở Gwaringiri, mã điện thoại ở Independent State of Papua New Guinea, mã tiền tệ ở Independent State of Papua New Guinea.
Thời gian chính xác ở Gwaringiri, Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
Múi giờ "Pacific/Port Moresby"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
01:02
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gwaringiri, Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Gwaringiri, Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
Vĩ độ | -6°53'36" -5.10664 |
Kinh độ | 144°53'53" 144.898 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
Dân số | 493,906 |
Tính số lượt xem | 39,517 |
Về Independent State of Papua New Guinea
Mã quốc gia ISO | PG |
Khu vực của đất nước | 462,840 km2 |
Dân số | 6,064,515 |
Tên miền cấp cao nhất | .PG |
Mã tiền tệ | PGK |
Mã điện thoại | 675 |
Tính số lượt xem | 451,141 |
Sân bay gần Gwaringiri, Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
MAG | Madang Airport | 99 km 62 ml | |
HGU | Mount Hagen Airport | 104 km 65 ml | |
GKA | Goroka Airport | 121 km 75 ml | |
WBM | Wapenamanda Airport | 123 km 76 ml | |
MDU | Mendi Airport | 181 km 112 ml | |
WWK | Boram Airport | 218 km 135 ml |