Thời gian hiện tại ở Ninanding, West Sepik Province, Independent State of Papua New Guinea
Giờ địa phương hiện tại ở Independent State of Papua New Guinea – West Sepik Province – Ninanding. Đánh bẩy Ninanding mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ninanding mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ninanding, nhiều khách sạn ở Ninanding, dân số ở Ninanding, mã điện thoại ở Independent State of Papua New Guinea, mã tiền tệ ở Independent State of Papua New Guinea.
Thời gian chính xác ở Ninanding, West Sepik Province, Independent State of Papua New Guinea
Múi giờ "Pacific/Port Moresby"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
04:56
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ninanding, West Sepik Province, Independent State of Papua New Guinea
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Ninanding, West Sepik Province, Independent State of Papua New Guinea
Vĩ độ | -5°13'0" -4.78333 |
Kinh độ | 141°5'60" 141.1 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về West Sepik Province, Independent State of Papua New Guinea
Dân số | 185,741 |
Tính số lượt xem | 30,008 |
Về Independent State of Papua New Guinea
Mã quốc gia ISO | PG |
Khu vực của đất nước | 462,840 km2 |
Dân số | 6,064,515 |
Tên miền cấp cao nhất | .PG |
Mã tiền tệ | PGK |
Mã điện thoại | 675 |
Tính số lượt xem | 453,485 |
Sân bay gần Ninanding, West Sepik Province, Independent State of Papua New Guinea
TBG | Tabubil Airport | 56 km 35 ml | |
VAI | Vanimo Airport | 233 km 145 ml | |
TIZ | Tari Airport | 236 km 147 ml | |
DJJ | Sentani Airport | 255 km 158 ml | |
WWK | Boram Airport | 315 km 196 ml | |
WBM | Wapenamanda Airport | 326 km 202 ml |