Thời gian hiện tại ở Pag-asa, Province of Isabela, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Isabela, Cagayan Valley – Pag-asa. Đánh bẩy Pag-asa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pag-asa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pag-asa, nhiều khách sạn ở Pag-asa, dân số ở Pag-asa, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Pag-asa, Province of Isabela, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
19:26
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pag-asa, Province of Isabela, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Pag-asa, Province of Isabela, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 16°41'38" 16.6939 |
Kinh độ | 121°44'31" 121.742 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Dân số | 3,051,487 |
Tính số lượt xem | 108,027 |
Về Province of Isabela, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Dân số | 1,401,495 |
Tính số lượt xem | 45,682 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,528,702 |
Sân bay gần Pag-asa, Province of Isabela, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
CYZ | Cauayan Airport | 26 km 16 ml | |
TUG | Tuguegarao Airport | 105 km 65 ml | |
LAO | Laoag Airport | 209 km 130 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 211 km 131 ml |