Thời gian hiện tại ở Bone North, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley – Bone North. Đánh bẩy Bone North mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bone North mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bone North, nhiều khách sạn ở Bone North, dân số ở Bone North, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Bone North, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
11:43
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bone North, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Bone North, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 16°15'43" 16.2619 |
Kinh độ | 121°0'40" 121.011 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Dân số | 3,051,487 |
Tính số lượt xem | 107,977 |
Về Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Dân số | 397,837 |
Tính số lượt xem | 16,644 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,528,064 |
Sân bay gần Bone North, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
CYZ | Cauayan Airport | 109 km 68 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 130 km 81 ml | |
TUG | Tuguegarao Airport | 172 km 107 ml | |
LAO | Laoag Airport | 220 km 136 ml |