Thời gian hiện tại ở Baggabag B, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley – Baggabag B. Đánh bẩy Baggabag B mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baggabag B mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baggabag B, nhiều khách sạn ở Baggabag B, dân số ở Baggabag B, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Baggabag B, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
21:39
:50 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baggabag B, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Baggabag B, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 16°30'21" 16.5059 |
Kinh độ | 121°11'24" 121.19 |
Dân số | 24,967 |
Tính số lượt xem | 25,051 |
Về Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Dân số | 3,051,487 |
Tính số lượt xem | 106,730 |
Về Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Dân số | 397,837 |
Tính số lượt xem | 16,361 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,509,607 |
Sân bay gần Baggabag B, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
CYZ | Cauayan Airport | 77 km 48 ml | |
TUG | Tuguegarao Airport | 139 km 86 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 163 km 101 ml | |
LAO | Laoag Airport | 199 km 124 ml |