Thời gian hiện tại ở Latar Noc-Nor, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley – Latar Noc-Nor. Đánh bẩy Latar Noc-Nor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Latar Noc-Nor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Latar Noc-Nor, nhiều khách sạn ở Latar Noc-Nor, dân số ở Latar Noc-Nor, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Latar Noc-Nor, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
19:07
:39 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Latar Noc-Nor, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Latar Noc-Nor, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 16°15'37" 16.2604 |
Kinh độ | 121°3'14" 121.054 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Dân số | 3,051,487 |
Tính số lượt xem | 108,815 |
Về Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Dân số | 397,837 |
Tính số lượt xem | 16,829 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,541,209 |
Sân bay gần Latar Noc-Nor, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
CYZ | Cauayan Airport | 106 km 66 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 132 km 82 ml | |
TUG | Tuguegarao Airport | 170 km 105 ml | |
LAO | Laoag Airport | 221 km 137 ml |