Thời gian hiện tại ở Sapang Palay, Province of Bulacan, Central Luzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Bulacan, Central Luzon – Sapang Palay. Đánh bẩy Sapang Palay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sapang Palay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sapang Palay, nhiều khách sạn ở Sapang Palay, dân số ở Sapang Palay, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Sapang Palay, Province of Bulacan, Central Luzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
11:06
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sapang Palay, Province of Bulacan, Central Luzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Sapang Palay, Province of Bulacan, Central Luzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 14°50'51" 14.8475 |
Kinh độ | 121°3'11" 121.053 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 10,137,737 |
Tính số lượt xem | 135,789 |
Về Province of Bulacan, Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 2,826,926 |
Tính số lượt xem | 27,277 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,514,851 |
Sân bay gần Sapang Palay, Province of Bulacan, Central Luzon, Republic of the Philippines
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 38 km 24 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 66 km 41 ml | |
CYZ | Cauayan Airport | 244 km 151 ml | |
WNP | Naga Airport | 277 km 172 ml | |
LGP | Legaspi Airport | 345 km 214 ml |