Thời gian hiện tại ở Kay-Upus, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Nueva Ecija, Central Luzon – Kay-Upus. Đánh bẩy Kay-Upus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kay-Upus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kay-Upus, nhiều khách sạn ở Kay-Upus, dân số ở Kay-Upus, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Kay-Upus, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
23:20
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kay-Upus, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Kay-Upus, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 15°19'0" 15.3167 |
Kinh độ | 121°10'1" 121.167 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 10,137,737 |
Tính số lượt xem | 137,129 |
Về Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 1,853,853 |
Tính số lượt xem | 36,379 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,529,016 |
Sân bay gần Kay-Upus, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 68 km 42 ml | |
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 91 km 57 ml | |
CYZ | Cauayan Airport | 190 km 118 ml | |
TUG | Tuguegarao Airport | 265 km 165 ml |