Thời gian hiện tại ở Babo-Pangulo, Province of Pampanga, Central Luzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Pampanga, Central Luzon – Babo-Pangulo. Đánh bẩy Babo-Pangulo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babo-Pangulo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babo-Pangulo, nhiều khách sạn ở Babo-Pangulo, dân số ở Babo-Pangulo, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Babo-Pangulo, Province of Pampanga, Central Luzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
14:53
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babo-Pangulo, Province of Pampanga, Central Luzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Babo-Pangulo, Province of Pampanga, Central Luzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 15°4'60" 15.0833 |
Kinh độ | 120°31'1" 120.517 |
Dân số | 15,066 |
Tính số lượt xem | 15,105 |
Về Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 10,137,737 |
Tính số lượt xem | 136,854 |
Về Province of Pampanga, Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 1,911,951 |
Tính số lượt xem | 23,964 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,526,239 |
Sân bay gần Babo-Pangulo, Province of Pampanga, Central Luzon, Republic of the Philippines
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 11 km 7 ml | |
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 83 km 52 ml | |
CYZ | Cauayan Airport | 244 km 152 ml | |
TUG | Tuguegarao Airport | 313 km 194 ml |