Thời gian hiện tại ở Baling Caguing, Province of Zambales, Central Luzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Zambales, Central Luzon – Baling Caguing. Đánh bẩy Baling Caguing mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baling Caguing mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baling Caguing, nhiều khách sạn ở Baling Caguing, dân số ở Baling Caguing, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Baling Caguing, Province of Zambales, Central Luzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
00:32
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baling Caguing, Province of Zambales, Central Luzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Baling Caguing, Province of Zambales, Central Luzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 15°2'9" 15.0358 |
Kinh độ | 120°8'17" 120.138 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 10,137,737 |
Tính số lượt xem | 138,665 |
Về Province of Zambales, Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 493,085 |
Tính số lượt xem | 13,744 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,546,482 |
Sân bay gần Baling Caguing, Province of Zambales, Central Luzon, Republic of the Philippines
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 47 km 29 ml | |
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 111 km 69 ml | |
CYZ | Cauayan Airport | 273 km 169 ml | |
TUG | Tuguegarao Airport | 336 km 209 ml |