Thời gian hiện tại ở Tanza Sur, Province of Capiz, Western Visayas, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Capiz, Western Visayas – Tanza Sur. Đánh bẩy Tanza Sur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tanza Sur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tanza Sur, nhiều khách sạn ở Tanza Sur, dân số ở Tanza Sur, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Tanza Sur, Province of Capiz, Western Visayas, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
07:08
:32 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tanza Sur, Province of Capiz, Western Visayas, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:04 |
Về Tanza Sur, Province of Capiz, Western Visayas, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 11°33'13" 11.5536 |
Kinh độ | 122°46'26" 122.774 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Western Visayas, Republic of the Philippines
Dân số | 6,843,643 |
Tính số lượt xem | 162,278 |
Về Province of Capiz, Western Visayas, Republic of the Philippines
Dân số | 701,664 |
Tính số lượt xem | 18,129 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,521,020 |
Sân bay gần Tanza Sur, Province of Capiz, Western Visayas, Republic of the Philippines
RXS | Roxas City Airport | 6 km 4 ml | |
KLO | Kalibo International Airport | 45 km 28 ml | |
MBT | Masbate Airport | 96 km 60 ml | |
ILO | Mandurriao Airport | 97 km 60 ml | |
MPH | Boracay Airport | 99 km 61 ml | |
BCD | Bacolod-Silay International Airport | 103 km 64 ml |