Thời gian hiện tại ở Tabuc-Ma-ayon, Province of Capiz, Western Visayas, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Capiz, Western Visayas – Tabuc-Ma-ayon. Đánh bẩy Tabuc-Ma-ayon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tabuc-Ma-ayon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tabuc-Ma-ayon, nhiều khách sạn ở Tabuc-Ma-ayon, dân số ở Tabuc-Ma-ayon, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Tabuc-Ma-ayon, Province of Capiz, Western Visayas, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
13:39
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tabuc-Ma-ayon, Province of Capiz, Western Visayas, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:03 |
Về Tabuc-Ma-ayon, Province of Capiz, Western Visayas, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 11°28'60" 11.4833 |
Kinh độ | 122°49'1" 122.817 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Western Visayas, Republic of the Philippines
Dân số | 6,843,643 |
Tính số lượt xem | 160,674 |
Về Province of Capiz, Western Visayas, Republic of the Philippines
Dân số | 701,664 |
Tính số lượt xem | 17,918 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,505,606 |
Sân bay gần Tabuc-Ma-ayon, Province of Capiz, Western Visayas, Republic of the Philippines
RXS | Roxas City Airport | 15 km 9 ml | |
KLO | Kalibo International Airport | 53 km 33 ml | |
ILO | Mandurriao Airport | 91 km 56 ml | |
BCD | Bacolod-Silay International Airport | 94 km 58 ml | |
MBT | Masbate Airport | 102 km 63 ml | |
MPH | Boracay Airport | 106 km 66 ml |