Thời gian hiện tại ở Aguining, Bohol, Central Visayas, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Bohol, Central Visayas – Aguining. Đánh bẩy Aguining mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aguining mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aguining, nhiều khách sạn ở Aguining, dân số ở Aguining, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Aguining, Bohol, Central Visayas, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
14:26
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aguining, Bohol, Central Visayas, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Aguining, Bohol, Central Visayas, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 10°5'10" 10.0861 |
Kinh độ | 124°35'38" 124.594 |
Dân số | 2,488 |
Tính số lượt xem | 2,534 |
Về Central Visayas, Republic of the Philippines
Dân số | 6,398,628 |
Tính số lượt xem | 128,853 |
Về Bohol, Central Visayas, Republic of the Philippines
Dân số | 1,230,110 |
Tính số lượt xem | 43,988 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,528,283 |
Sân bay gần Aguining, Bohol, Central Visayas, Republic of the Philippines
CEB | Mactan-Cebu International Airport | 71 km 44 ml | |
TAG | Tagbilaran Airport | 94 km 58 ml | |
SUG | Surigao Airport | 104 km 64 ml | |
TAC | D. Z. Romualdez Airport | 135 km 84 ml | |
DGT | Dumaguete Airport | 165 km 103 ml | |
CYP | Calbayog Airport | 221 km 138 ml |