Thời gian hiện tại ở Tanay, Province of Cebu, Central Visayas, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Cebu, Central Visayas – Tanay. Đánh bẩy Tanay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tanay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tanay, nhiều khách sạn ở Tanay, dân số ở Tanay, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Tanay, Province of Cebu, Central Visayas, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
23:04
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tanay, Province of Cebu, Central Visayas, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Tanay, Province of Cebu, Central Visayas, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 10°45'46" 10.7627 |
Kinh độ | 124°31'34" 124.526 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Central Visayas, Republic of the Philippines
Dân số | 6,398,628 |
Tính số lượt xem | 129,683 |
Về Province of Cebu, Central Visayas, Republic of the Philippines
Dân số | 2,439,005 |
Tính số lượt xem | 54,015 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,537,813 |
Sân bay gần Tanay, Province of Cebu, Central Visayas, Republic of the Philippines
TAC | D. Z. Romualdez Airport | 75 km 47 ml | |
CEB | Mactan-Cebu International Airport | 78 km 48 ml | |
TAG | Tagbilaran Airport | 143 km 89 ml | |
CYP | Calbayog Airport | 146 km 91 ml | |
SUG | Surigao Airport | 153 km 95 ml | |
CRM | National Airport | 191 km 119 ml |