Thời gian hiện tại ở Fushë-Çidhnë, Rrethi i Dibrës, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Albania – Rrethi i Dibrës, Qarku i Dibrës – Fushë-Çidhnë. Đánh bẩy Fushë-Çidhnë mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fushë-Çidhnë mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fushë-Çidhnë, nhiều khách sạn ở Fushë-Çidhnë, dân số ở Fushë-Çidhnë, mã điện thoại ở Republic of Albania, mã tiền tệ ở Republic of Albania.
Thời gian chính xác ở Fushë-Çidhnë, Rrethi i Dibrës, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Múi giờ "Europe/Tirane"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:18
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fushë-Çidhnë, Rrethi i Dibrës, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Fushë-Çidhnë, Rrethi i Dibrës, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Vĩ độ | 41°45'38" 41.7606 |
Kinh độ | 20°20'28" 20.3411 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Dân số | 137,047 |
Tính số lượt xem | 15,556 |
Về Rrethi i Dibrës, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Tính số lượt xem | 628 |
Về Republic of Albania
Mã quốc gia ISO | AL |
Khu vực của đất nước | 28,748 km2 |
Dân số | 2,986,952 |
Tên miền cấp cao nhất | .AL |
Mã tiền tệ | ALL |
Mã điện thoại | 355 |
Tính số lượt xem | 190,515 |
Sân bay gần Fushë-Çidhnë, Rrethi i Dibrës, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
TIA | Tirana International Airport | 65 km 40 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 72 km 45 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 107 km 67 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 109 km 68 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 113 km 70 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 214 km 133 ml |