Thời gian hiện tại ở Gurra e Vogël, Rrethi i Matit, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Albania – Rrethi i Matit, Qarku i Dibrës – Gurra e Vogël. Đánh bẩy Gurra e Vogël mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gurra e Vogël mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gurra e Vogël, nhiều khách sạn ở Gurra e Vogël, dân số ở Gurra e Vogël, mã điện thoại ở Republic of Albania, mã tiền tệ ở Republic of Albania.
Thời gian chính xác ở Gurra e Vogël, Rrethi i Matit, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Múi giờ "Europe/Tirane"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:16
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gurra e Vogël, Rrethi i Matit, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Gurra e Vogël, Rrethi i Matit, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Vĩ độ | 41°32'10" 41.5361 |
Kinh độ | 19°59'27" 19.9908 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Dân số | 137,047 |
Tính số lượt xem | 15,374 |
Về Rrethi i Matit, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Dân số | 61,906 |
Tính số lượt xem | 634 |
Về Republic of Albania
Mã quốc gia ISO | AL |
Khu vực của đất nước | 28,748 km2 |
Dân số | 2,986,952 |
Tên miền cấp cao nhất | .AL |
Mã tiền tệ | ALL |
Mã điện thoại | 355 |
Tính số lượt xem | 188,671 |
Sân bay gần Gurra e Vogël, Rrethi i Matit, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
TIA | Tirana International Airport | 27 km 16 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 74 km 46 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 111 km 69 ml | |
TIV | Tivat Airport | 142 km 88 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 144 km 90 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 144 km 89 ml |