Thời gian hiện tại ở Bagunbang Daku, Province of Misamis Occidental, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Misamis Occidental, Northern Mindanao – Bagunbang Daku. Đánh bẩy Bagunbang Daku mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bagunbang Daku mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bagunbang Daku, nhiều khách sạn ở Bagunbang Daku, dân số ở Bagunbang Daku, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Bagunbang Daku, Province of Misamis Occidental, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
02:05
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bagunbang Daku, Province of Misamis Occidental, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Bagunbang Daku, Province of Misamis Occidental, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 8°6'34" 8.1094 |
Kinh độ | 123°43'5" 123.718 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Dân số | 3,952,437 |
Tính số lượt xem | 52,995 |
Về Province of Misamis Occidental, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Dân số | 531,680 |
Tính số lượt xem | 8,812 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,541,654 |
Sân bay gần Bagunbang Daku, Province of Misamis Occidental, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
OZC | Labo Airport | 16 km 10 ml | |
PAG | Pagadian Airport | 43 km 26 ml | |
DPL | Dipolog Airport | 68 km 42 ml | |
CGY | Laguindingan International Airport | 104 km 65 ml | |
CBO | Awang Airport | 119 km 74 ml | |
DGT | Dumaguete Airport | 144 km 89 ml |